--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu chân
+ noun
footprint ; footmark
dấu chân trên bãi biển
foot prints on the seashore
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
dấu chân
:
footprint ; footmarkdấu chân trên bãi biểnfoot prints on the seashore
+
bậc thầy
:
Masterly, masterĐây là một công trình bậc thầyThis is the work of a master hand
+
phần hồn
:
The spiritualPhần hồn và phần thế tụcThe spiritual and temporal
+
hoạn quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Eunuch
+
chỉ trỏ
:
To point (with the fingers)mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏsome children were standing in front of the toy department, looking and pointing