--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu chân
+ noun
footprint ; footmark
dấu chân trên bãi biển
foot prints on the seashore
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
dấu chân
:
footprint ; footmarkdấu chân trên bãi biểnfoot prints on the seashore
+
chạy đua
:
To racechạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũto race against time and finish building the dyke before the flood seasonchạy đua vũ trangan arms race
+
bẩm chất
:
Nature, inborn traitbẩm chất thông minhto be intelligent by nature
+
bảng màu
:
Palette (of painter)
+
đả thông
:
Talk over, talk round